tranducleminh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
Training (84340.0 điểm)
hermann01 (10820.0 điểm)
contest (12900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cánh diều (30500.0 điểm)
THT (4160.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (12286.4 điểm)
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
ABC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
OLP MT&TN (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Khác (11300.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |