tragiang

Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1520pp)
86%
(1372pp)
TLE
21 / 25
PY3
81%
(1232pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
SCAT
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
Training (32220.0 điểm)
THT Bảng A (12700.0 điểm)
Cánh diều (14196.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (4039.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
THT (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CSES (7995.4 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |