tonganhtai11022011

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
C++17
63%
(882pp)
Training (58890.0 điểm)
hermann01 (6490.0 điểm)
Cánh diều (48644.0 điểm)
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
Khác (6405.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
fraction | 1900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (7600.0 điểm)
contest (6372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (5600.0 điểm)
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Tổng ba số | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |