toingulam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PAS
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1520pp)
AC
900 / 900
C++20
90%
(1444pp)
IR
21 / 25
PAS
86%
(1296pp)
AC
3 / 3
PAS
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PAS
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PAS
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PAS
63%
(882pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2417.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Tìm số | 1700.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training (16352.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (1368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (18738.0 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
HSG THCS (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
DHBB (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CSES (10380.5 điểm)
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT (1055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Đề chưa ra (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (5060.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |