toantieuhoc16
Phân tích điểm
WA
2 / 3
PY3
8:02 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(933pp)
AC
5 / 5
PY3
8:24 a.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(760pp)
TLE
5 / 10
SCAT
4:09 p.m. 4 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
SCAT
10:00 a.m. 24 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
8:38 a.m. 31 Tháng 5, 2022
weighted 81%
(652pp)
WA
4 / 5
C++20
9:00 a.m. 26 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(495pp)
AC
10 / 10
SCAT
7:24 p.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
PY3
7:12 p.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(349pp)
AC
5 / 5
SCAT
8:00 a.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
SCAT
10:26 p.m. 14 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(189pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 90.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 100.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 50.0 / 100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Happy School (139.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 14.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 125.0 / 250.0 |
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (7430.0 điểm)
Training (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng từ i -> j | 640.0 / 800.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |