tkphamhoangkien
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
6:57 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
6:12 p.m. 22 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(770pp)
AC
5 / 5
SCAT
8:11 p.m. 21 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:32 p.m. 13 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
5:54 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:29 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 27 Tháng 5, 2022
weighted 74%
(221pp)
Cánh diều (2794.0 điểm)
contest (282.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Dê Non | 12.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 70.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1980.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |