• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkhuynhleminhngoc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ghép số
AC
5 / 5
C++20
1400pp
70% (978pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++20
1400pp
66% (929pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (51010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict10 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict07 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FNUM 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Ghép số 1400.0 /

hermann01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (9230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (29000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

CPP Basic 02 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (11160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Dê Non 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG THCS (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

Free Contest (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /

Khác (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

CSES (6233.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team