tkhoabinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:11 p.m. 18 Tháng 1, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
6:53 p.m. 10 Tháng 2, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
9 / 9
PY3
6:47 p.m. 28 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
6:05 p.m. 23 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(686pp)
TLE
7 / 8
PY3
8:03 p.m. 16 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(641pp)
AC
10 / 10
PY3
7:00 p.m. 14 Tháng 12, 2021
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++17
8:57 p.m. 30 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(166pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1094.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Qua sông | 400.0 / 400.0 |
Tổng dãy con | 194.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 140.0 / 350.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (8237.5 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |