tk22vusonkien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (2800.0 điểm)
Cánh diều (1400.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |