tk22vovanhoangquan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:08 p.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:24 p.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
9:04 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:14 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:40 p.m. 12 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
8:56 p.m. 3 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
7:08 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
20 / 20
PY3
7:23 p.m. 14 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |