tk22TranVoBachTung

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(662pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(629pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(597pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (26700.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (23460.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Khác (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |