tk22TranVoBachTung
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
6:40 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
9:43 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:53 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(244pp)
WA
3 / 10
PY3
6:45 p.m. 4 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(209pp)
AC
20 / 20
PY3
6:17 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(147pp)
TLE
1 / 10
PY3
6:49 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(105pp)
AC
10 / 10
PY3
6:18 p.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
5:51 p.m. 25 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3020.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
Khác (308.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 8.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |