tk22NguyenTranDatThai
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
8:04 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PY3
8:41 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
8:27 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
12 / 12
PY3
8:38 p.m. 31 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:24 p.m. 5 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:47 p.m. 11 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (4000.0 điểm)
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |