tk22NguyenHoangGiaBao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:30 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
8:44 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:41 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
8:16 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 31 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
8:28 p.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (1938.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (192.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 192.857 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2050.0 điểm)
HSG THPT (46.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 46.154 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (14280.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (27.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 27.0 / 900.0 |