tk22LeTanNhatHa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (30532.3 điểm)
Cánh diều (31400.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (12150.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |