tk22DoTrongVinhQuang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
Training (6044.3 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
hermann01 (980.0 điểm)
Cánh diều (3800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |