tk21thiendk
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
8:31 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
8 / 8
PY3
8:42 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
2:05 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:00 p.m. 9 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
8:47 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
8:00 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(588pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2027.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 77.5 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |