tk21namhq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:11 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 10 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
9:58 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
8:42 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 9 Tháng 12, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
8:17 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
9:16 p.m. 19 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 22 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Cốt Phốt (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |