thien13579
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (11700.0 điểm)
Training (66410.8 điểm)
Khác (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
hermann01 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (11500.0 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
DHBB (6318.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Có giao nhau hay không ? | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THCS (11800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |