• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thien13579

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Chia năm nhiều lần
AC
10 / 10
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
C++17
1600pp
81% (1303pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Trực nhật
AC
14 / 14
C++17
1600pp
74% (1176pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++17
1600pp
66% (1061pp)
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry 1600.0 /

Training (66410.8 điểm)

Bài tập Điểm
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
minict01 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Basic Or 900.0 /
minict26 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /

Khác (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

hermann01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Free Contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
COIN 1300.0 /

HSG THPT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

DHBB (6318.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Cốt Phốt (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Có giao nhau hay không ? 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

HSG THCS (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

Array Practice (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
QK 50.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team