thanhnkt1611

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++17
81%
(1629pp)
AC
60 / 60
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
Training (35015.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
contest (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Ami | 1600.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 1500.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Giao Quà Giáng Sinh | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1700.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CSES (15366.7 điểm)
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Practice VOI (3570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
DHBB (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (4994.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |