thanhdatdn2015
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(1315pp)
AC
1000 / 1000
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1061pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
THT Bảng A (23660.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (16124.5 điểm)
contest (4078.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
OLP MT&TN (4880.0 điểm)
hermann01 (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
THT (9710.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Cánh diều (17712.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |