• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhdatdn2015

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Đèn Bình Dương
AC
1000 / 1000
PY3
1600pp
74% (1176pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /

THT Bảng A (23660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Xin chào 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training (16124.5 điểm)

Bài tập Điểm
number of steps 1600.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
A cộng B 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
Hello 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /

contest (4078.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /

OLP MT&TN (4880.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

hermann01 (2666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

HSG THCS (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

Khác (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

THT (9710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy tháng 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Số năm 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #3 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

Cánh diều (17712.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team