thanhdatdn2015
Phân tích điểm
AC
1000 / 1000
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(857pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
THT Bảng A (3061.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (3157.3 điểm)
contest (2764.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1500.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
OLP MT&TN (930.0 điểm)
HSG THCS (1262.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT (4240.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |