thanhbinh04051
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1624pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1543pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1250pp)
TLE
9 / 10
C++11
70%
(1131pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (57100.0 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (10742.9 điểm)
HSG THCS (8920.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |