thaisonlk30

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
11 / 11
PAS
63%
(882pp)
Cánh diều (9600.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Training (28900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
contest (13000.0 điểm)
CPP Basic 01 (12100.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Vẽ hình | 1400.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ABC (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (4307.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |