tez2911
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
PYPY
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
HSG THCS (17137.0 điểm)
Training (3084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Chia đoạn nai-sừ | 2100.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
String #5 | 800.0 / |
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
ABC (2042.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp may mắn | 1300.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn | 1400.0 / |
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp | 100.0 / |
[Vector]. Bài 4. Duyệt | 100.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
USACO (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1300.0 / |
Bài cho contest (2725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 1500.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
CSES (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn | 1400.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số "kì lạ" (Thạnh Mỹ, 25) | 100.0 / |