songnguyen_tvn2

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
TLE
21 / 25
PY3
95%
(1436pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training (50252.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Cánh diều (20000.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Khác (1516.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |