• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

songnguyen_tvn2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
PY3
1512pp
95% (1436pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (50252.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
dist 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minge 1400.0 /
minict01 900.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Khác (1516.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CSES (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team