son_pham

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++14
81%
(1466pp)
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1250pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
CPP Advanced 01 (10040.0 điểm)
Training (96148.6 điểm)
CSES (22183.3 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Khác (10620.0 điểm)
DHBB (4871.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
contest (14658.6 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 1200.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
HSG THCS (13078.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Xóa số #2 | 1400.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Xóa số #1 | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (8900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Đề chưa ra (226.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
LVT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 1100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |