schur
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (10250.0 điểm)
HSG THCS (3130.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (8200.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 01 (3652.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CSES (938.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT (2228.1 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |