sadcoder

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
THT Bảng A (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT (14270.0 điểm)
Training (36210.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CSES (7342.9 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
contest (11880.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
HSG THCS (7125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tạo số | 1500.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự | 1000.0 / |
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng | 800.0 / |