quochung1612

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PYPY
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(819pp)
Cánh diều (28900.0 điểm)
Training (34840.0 điểm)
hermann01 (9330.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (25840.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (4372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
HSG THCS (5150.0 điểm)
ABC (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Chạy thi | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xoá chữ | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |