• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quochung1612

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

POWER
TLE
9 / 10
PYPY
1530pp
100% (1530pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
GÀ CHÓ
AC
20 / 20
PYPY
1300pp
74% (956pp)
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PYPY
1300pp
70% (908pp)
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
PYPY
1300pp
66% (862pp)
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PYPY
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Cánh diều (28900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Training (34840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr11 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /

hermann01 (9330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (25840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

contest (4372.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

HSG THCS (5150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

ABC (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

THT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Chạy thi 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

Khác (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xoá chữ 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
String #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Bình phương 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Happy School (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2120.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team