pt_nam101113
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
8:12 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
8:31 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(760pp)
WA
1 / 10
PY3
9:32 p.m. 18 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(135pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
9:23 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
9:13 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
9:01 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
Happy School (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 70.0 / 200.0 |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 50.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |