ppBN250312
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1222pp)
AC
300 / 300
C++11
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
Training (35340.0 điểm)
hermann01 (5780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
Khác (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT Bảng A (6000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (13000.0 điểm)
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
contest (12800.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Tính tổng #1 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
THT (6500.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Đề chưa ra (9700.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Bài cho contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |