• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ppBN250312

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
C++11
1700pp
95% (1615pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
C++11
1400pp
77% (1083pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
C++11
1400pp
70% (978pp)
Kinh Doanh
AC
10 / 10
C++11
1400pp
66% (929pp)
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (33940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

hermann01 (5780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

Cánh diều (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

Khác (5150.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Chính phương 1700.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

THT Bảng A (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

contest (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

CPP Basic 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

THT (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

CPP Basic 02 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

Đề chưa ra (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
Bài 02: Thi online 600.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Bài cho contest (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /
Rút Tiền ATM [pvhung] 1000.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team