pie12
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
Training (43950.0 điểm)
contest (13520.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
HSG THCS (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
CSES (12600.0 điểm)
hermann01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |