pie12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1200pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
Training (8990.0 điểm)
contest (2390.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG THCS (2770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
CSES (11400.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |