phiprogammer

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training (25620.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (27149.1 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
contest (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7480.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (9970.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10344.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |