pemac164
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1173pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
TLE
8 / 14
C++20
74%
(672pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(629pp)
WA
6 / 8
C++20
66%
(547pp)
63%
(504pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (3140.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (5216.0 điểm)
Cánh diều (5180.0 điểm)
hermann01 (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (10140.0 điểm)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (910.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2392.3 điểm)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |