• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

pemac164

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tô màu (THTB N.An 2021)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
81% (1385pp)
T-prime 3
AC
101 / 101
C++20
1600pp
77% (1238pp)
DIVISIBLE SEQUENCE
AC
9 / 9
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1500pp
70% (1048pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch
AC
100 / 100
C++20
1500pp
66% (995pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

THT Bảng A (15080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Khác (4457.1 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /

contest (11626.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Cánh diều (37540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

hermann01 (7480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Training (47780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Lì Xì 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CPP Basic 02 (6428.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
T-prime 3 1600.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7280.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
d e v g l a n 50.0 /
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

HSG THCS (9576.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 10. Phép chia dư 100.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Happy School (52.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

DHBB (922.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tảo biển 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /

CSES (6335.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

Practice VOI (73.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

CPP Basic 01 (20148.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số thứ k 1300.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tích 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
String #1 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

Lập trình Python (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2785.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /

Đề chưa ra (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 100.0 /

Đề ẩn (111.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia 100.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 3. Print expression 10.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team