p12a3PhamDinhSam

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
TLE
10 / 11
PY3
70%
(571pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
ABC (600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Cánh diều (5557.1 điểm)
Training (9438.8 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2860.0 điểm)
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (3020.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THT (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |