ntd2507

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(882pp)
Training (104420.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
contest (13970.0 điểm)
HSG THCS (7400.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
DHBB (3142.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (10400.0 điểm)
Cánh diều (55012.2 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
THT Bảng A (11400.0 điểm)
Khác (4285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CSES (3883.3 điểm)
HSG THPT (5500.0 điểm)
vn.spoj (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |