nick_phụ
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:21 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
10:19 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
9:24 a.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
17 / 17
PY3
8:42 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
9:23 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
9:26 a.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
2:37 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
9:12 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
PY3
8:44 p.m. 5 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 100.0 / 100.0 |
contest (3473.1 điểm)
CSES (6061.9 điểm)
DHBB (1552.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu nhị phân | 52.5 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3890.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (10160.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |