nick_phụ
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training (20620.0 điểm)
contest (6905.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (6371.4 điểm)
CPP Advanced 01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) | 800.0 / |
DHBB (3345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THCS (8770.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Khác (2785.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |