nhi966295
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
33 / 33
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(1008pp)
contest (8300.0 điểm)
CSES (7640.0 điểm)
Training (43004.4 điểm)
HSG THCS (6876.4 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
HSG THPT (1907.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (3480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |