nguyenvantu01122009
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(950pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(652pp)
WA
4 / 10
PAS
77%
(402pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(133pp)
Training (4105.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THCS (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |