nguyenhongquan
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
7:34 p.m. 15 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(998pp)
AC
100 / 100
PY3
7:28 p.m. 3 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
3:39 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
3:24 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
PYPY
6:37 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:56 p.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
2:48 p.m. 11 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2904.0 điểm)
contest (2800.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2952.0 điểm)
HSG THPT (23.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 23.077 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Training (11472.9 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |