nguyenbahoang2709
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
Training (87753.3 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (18788.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
THT Bảng A (5400.0 điểm)
HSG THCS (10340.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (9660.9 điểm)
HSG THPT (9100.0 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Practice VOI (4730.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền tệ | 1500.0 / |
Grab Your Seat! | 1700.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
DHBB (8954.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xóa dãy | 2000.0 / |
Siêu trộm | 2100.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Happy School (3083.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
OLP MT&TN (2354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
vn.spoj (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Đề chưa ra (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |