nguyenanh1109

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(1805pp)
TLE
9 / 10
C++14
90%
(1462pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
TLE
88 / 100
C++14
74%
(1164pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
Lập trình cơ bản (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Training (51476.7 điểm)
hermann01 (9160.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (8300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (26960.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Dãy số #0 | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
Tích | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Khác (5914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (7613.3 điểm)
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (4484.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 2000.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1600.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |