nguyen_quang_tuan_anh_tink34
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1140pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(882pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (54630.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4736.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
Cánh diều (41700.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Khác (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |