nguyen911
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
40 / 40
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1061pp)
contest (17700.0 điểm)
Training (33600.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
hermann01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
HSG THCS (25669.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 1000.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Google (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất | 1300.0 / |
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn | 1400.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |