ngotrangiabao2014

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(1900pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(199pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(132pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training (4410.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
HSG THCS (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 100.0 / |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / |