• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngoquangphudn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Đếm #3
AC
100 / 100
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số fibonacci #3
AC
100 / 100
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
50 / 50
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Xâu con chẵn
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
Từ đại diện (HSG'21)
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
Giải nén xâu
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024)
AC
1 / 1
PY3
900pp
70% (629pp)
Nén xâu
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Bảng mã Ascii (HSG '18)
AC
6 / 6
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (32100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

CPP Basic 01 (15700.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Palindrome 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

Training (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính giai thừa 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chia hết cho 3 800.0 /

hermann01 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

HSG THCS (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team