ngocst
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Training (33660.0 điểm)
contest (7933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (5200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay | 1700.0 / |
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Swap | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Chia hết #1 | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
vn.spoj (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (6300.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |