nghuy1007

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1029pp)
WA
9 / 10
C++11
81%
(880pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(698pp)
AC
23 / 23
C++11
66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(630pp)
Training (10100.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (1140.0 điểm)
Happy School (890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Free Contest (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
CSES (10766.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
HSG THCS (8280.0 điểm)
THT Bảng A (2140.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |